Characters remaining: 500/500
Translation

đăng quang

Academic
Friendly

Từ "đăng quang" trong tiếng Việt có nghĩa là "lên ngôi vua" hoặc "trở thành người đứng đầu một đất nước". Từ này thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến các nghi lễ hoặc sự kiện khi một vị vua, nữ hoàng hoặc người lãnh đạo khác chính thức nhận quyền lực được công nhận bởi dân chúng các thành phần trong xã hội.

Phân tích từ:
  • Đăng: Có nghĩa là "lên", "ngẩng cao".
  • Quang: Có nghĩa là "ánh sáng", "sự vẻ vang", hoặc "danh dự".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Vị vua mới sẽ đăng quang vào cuối tháng này."
    • đây, câu này nói về việc một vị vua mới sẽ chính thức nhận ngôi vị.
  2. Câu nâng cao:

    • "Lễ đăng quang của nữ hoàng diễn ra trong không khí trang trọng đầy ấn tượng."
    • Câu này miêu tả không khí của buổi lễ khi nữ hoàng chính thức lên ngôi.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong văn hóa, "đăng quang" không chỉ áp dụng cho các vị vua còn có thể dùng cho các vị trí lãnh đạo khác, chẳng hạn như trong các tổ chức, hội đoàn, hoặc trong các cuộc thi sắc đẹp, dụ:
    • " ấy đã đăng quang Hoa hậu Việt Nam 2023."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Lên ngôi": Đây một cách nói gần giống với "đăng quang", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • "Thành lập": Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng trong một số bối cảnh, việc "thành lập" cũng có thể hiểu việc bắt đầu nắm quyền lãnh đạo.
Chú ý:
  • "Đăng quang" thường chỉ dùng trong những bối cảnh trang trọng, chính thức, không dùng trong các tình huống thông thường hàng ngày.
  1. đgt. (H. đăng: lên; quang: ánh sáng, sự vẻ vang) Lên ngôi vua: Dự lễ đăng quang của vua nước Thụy điển.

Words Containing "đăng quang"

Comments and discussion on the word "đăng quang"